 
                             
                                                    | Tiền lương | 290,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Aichi, Nagoya Shi Midori Ku Từ ga narumi đi bằng Xe bus hết 9 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 305,200+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Setagaya Ku Từ ga youga đi bằng Đi bộ hết 13 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 230,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Fukuoka, Tagawa Shi Từ ga ooyabu đi bằng Đi bộ hết 11 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 1,066+ Yên Lương giờ | 
|---|---|
| Địa điểm | Fukuoka, Tagawa Shi Từ ga ooyabu đi bằng Ô tô hết 3 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 1,076+ Yên Lương giờ | 
|---|---|
| Địa điểm | Nagano, Kiso Gun Okuwa Mura Từ ga suhara đi bằng Ô tô hết 4 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 258,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Aichi, Kasugai Shi Từ ga kasugai đi bằng Xe bus hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 278,600+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Saitama Shi Sakura Ku Từ ga urawa đi bằng Xe bus hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 1,140+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Chiba, Yachiyo Shi Từ ga ino đi bằng Xe đạp hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 280,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Aichi, Nagoya Shi Moriyama Ku Từ ga obata đi bằng Đi bộ hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 270,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Musashino Shi Từ ga musashisakai đi bằng Đi bộ hết 14 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 293,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Yokohama Shi Izumi Ku Từ ga ryokuenntoshi đi bằng Đi bộ hết 14 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 270,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Itabashi Ku Từ ga takashimadaira đi bằng Đi bộ hết 14 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 305,370+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Osaka Shi Nishinari Ku Từ ga daikokuchou đi bằng Đi bộ hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 1,177+ Yên Lương giờ | 
|---|---|
| Địa điểm | Chiba, Katori Shi Từ ga suigou đi bằng Ô tô hết 7 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 1,078+ Yên Lương giờ | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Kawagoe Shi Từ ga kawagoe đi bằng Xe bus hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 1,039+ Yên Lương giờ | 
|---|---|
| Địa điểm | Miyagi, Natori Shi Từ ga tatekoshi đi bằng Đi bộ hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 256,900+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Chigasaki Shi Từ ga chigasaki đi bằng Xe bus hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 217,400+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Chiba, Chiba Shi Mihama Ku Từ ga makuharihonngou đi bằng Đi bộ hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 264,100+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Yoshikawa Shi Từ ga yoshikawa đi bằng Đi bộ hết 8 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 281,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Aichi, Ichinomiya Shi Từ ga tamanoi đi bằng Đi bộ hết 10 phút |