 
                             
                                                    | Tiền lương | 261,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Yokohama Shi Izumi Ku Từ ga izumichuuou đi bằng Đi bộ hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 263,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Mino Shi Từ ga makiochi đi bằng Đi bộ hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 246,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Yoshikawa Shi Từ ga yoshikawa đi bằng Đi bộ hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 1,300+ Yên Lương giờ | 
|---|---|
| Địa điểm | Tochigi, Shimotsuke Shi Từ ga ishibashi đi bằng Ô tô hết 30 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 1,100+ Yên Lương giờ | 
|---|---|
| Địa điểm | Fukushima, Tamura Shi Từ ga ononiimachi đi bằng Ô tô hết 5 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 261,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Chiyoda Ku Từ ga Tokyo đi bằng Đi bộ hết 5 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 310,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Atsugi Shi Từ ga honnatsugi đi bằng Ô tô hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 294,200+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Kawaguchi Shi Từ ga araijuku đi bằng Đi bộ hết 18 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 235,700+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Ibaraki, Toride Shi Từ ga fujishiro đi bằng Đi bộ hết 23 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 230,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Chiba, Chiba Shi Hanamigawa Ku Từ ga makuhari đi bằng Đi bộ hết 18 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 229,250+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Aichi, Tokai Shi Từ ga shuurakuenn đi bằng Đi bộ hết 18 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 280,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Setagaya Ku Từ ga chitosekarasuyama đi bằng Đi bộ hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 245,948+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Minato Ku Từ ga shinnbashi đi bằng Đi bộ hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 232,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Shiga, Moriyama Shi Từ ga moriyama đi bằng Đi bộ hết 20 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 232,712+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Sakai Shi Sakai Ku Từ ga suminoekouenn đi bằng Đi bộ hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 269,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Inagi Shi Từ ga inaginaganuma đi bằng Đi bộ hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 233,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Moriguchi Shi Từ ga nishisannsou đi bằng Đi bộ hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 226,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Aichi, Nagakute Shi Từ ga nagakutekosennjou đi bằng Đi bộ hết 8 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 234,200+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Izumiotsu Shi Từ ga izumiootsu đi bằng Đi bộ hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 1,100+ Yên Lương giờ Nghiên cứu Thời hạn 1,050+ Yên Lương giờ | 
|---|---|
| Địa điểm | Ibaraki, Chikusei Shi Từ ga kurogo đi bằng Ô tô hết 8 phút |