 
                             
                                                    | Tiền lương | 344,351+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Setagaya Ku Từ ga youga đi bằng Xe bus hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 291,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Chiyoda Ku Từ ga Tokyo đi bằng Đi bộ hết 5 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 290,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Aichi, Nagoya Shi Midori Ku Từ ga narumi đi bằng Xe bus hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 251,750+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Aichi, Nagakute Shi Từ ga fujigaoka đi bằng Xe bus hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 260,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Osaka Shi Taisho Ku Từ ga nannba đi bằng Xe bus hết 8 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 225,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kumamoto, Kumamoto Shi Kita Ku Từ ga tatsutaguchi đi bằng Đi bộ hết 8 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 240,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Aichi, Nagoya Shi Higashi Ku Từ ga shinnsakaemachi đi bằng Đi bộ hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 220,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Setagaya Ku Từ ga chitosekarasuyama đi bằng Xe bus hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 211,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Toyama, Takaoka Shi Từ ga ecchuunakagawa đi bằng Đi bộ hết 16 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 228,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Yokohama Shi Tsuzuki Ku Từ ga higashiyamata đi bằng Đi bộ hết 14 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 297,900+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Edogawa Ku Từ ga shinnkoiwa đi bằng Xe bus hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 208,120+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Chiba, Ichihara Shi Từ ga kazusamitsumata đi bằng Đi bộ hết 14 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 253,850+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Neyagawa Shi Từ ga dainichi đi bằng Đi bộ hết 9 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 295,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Nerima Ku Từ ga heiwadai đi bằng Đi bộ hết 9 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 205,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Ashigarashimo Gun Yugawara Machi Từ ga yugawara đi bằng Xe đạp hết 9 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 270,872+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Bunkyo Ku Từ ga yushima đi bằng Đi bộ hết 9 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 270,872+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Chiba, Chiba Shi Mihama Ku Từ ga midoridai đi bằng Xe đạp hết 9 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 249,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Ayase Shi Từ ga chougo đi bằng Xe đạp hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 236,108+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Tokorozawa Shi Từ ga niiza đi bằng Xe đạp hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 246,540+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kyoto, Kameoka Shi Từ ga kameoka đi bằng Xe đạp hết 15 phút |