 
                             
                                                    | Tiền lương | 237,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Mino Shi Từ ga esaka đi bằng Xe bus hết 13 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 241,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Iruma Gun Miyoshi Machi Từ ga kamifukuoka đi bằng Xe bus hết 13 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 204,650+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Hiroshima, Kure Shi Từ ga kure đi bằng Đi bộ hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 219,350+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Yokohama Shi Kanazawa Ku Từ ga nojimakouenn đi bằng Đi bộ hết 7 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 228,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Chiba, Funabashi Shi Từ ga funabashi đi bằng Xe bus hết 13 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 242,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Habikino Shi Từ ga fujiidera đi bằng Xe bus hết 13 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 242,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Aichi, Nagoya Shi Nakamura Ku Từ ga meitetsu-nagoya đi bằng Đi bộ hết 8 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 251,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Osaka Shi Sumiyoshi Ku Từ ga abikomae đi bằng Đi bộ hết 5 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 255,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Shinjuku Ku Từ ga inamuragasaki đi bằng Đi bộ hết 9 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 246,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Shinjuku Ku Từ ga mejiro đi bằng Đi bộ hết 9 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 252,700+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Chiba, Inzai Shi Từ ga imba nihon-idai đi bằng Xe bus hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 244,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Ibaraki, Kashima Shi Từ ga kashimajinnguu đi bằng Đi bộ hết 20 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 202,836+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Hiroshima, Mihara Shi Từ ga Mihara đi bằng Đi bộ hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 226,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Chiba, Funabashi Shi Từ ga tsukada đi bằng Xe bus hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 280,641+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Chiba, Kashiwa Shi Từ ga hatsuishi đi bằng Xe bus hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 195,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Fukuoka, Fukuoka Shi Higashi Ku Từ ga nata đi bằng Đi bộ hết 5 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 217,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Chofu Shi Từ ga tsutsujigaoka đi bằng Đi bộ hết 8 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 249,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Fujimino Shi Từ ga hamakawasaki đi bằng Đi bộ hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 239,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Suginami Ku Từ ga kouennji đi bằng Đi bộ hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 215,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Yao Shi Từ ga hattorigawa đi bằng Đi bộ hết 5 phút |