Tiền lương |
295,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Osaka Shi Kita Ku Từ ga umeda đi bằng Đi bộ hết 3 phút |
Tiền lương |
200,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Higashiosaka Shi Từ ga jr-nagase đi bằng Đi bộ hết 14 phút |
Tiền lương |
294,925+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Settsu Shi Từ ga sennrioka đi bằng Đi bộ hết 10 phút |
Tiền lương |
294,925+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Hokkaido, Eniwa Shi Từ ga megumino đi bằng Đi bộ hết 15 phút |
Tiền lương |
294,925+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Saitama, Kuki Shi Từ ga kuki đi bằng Ô tô hết 10 phút |
Tiền lương |
1,570+ Yên Lương giờ
|
---|---|
Địa điểm |
Chiba, Funabashi Shi Từ ga funabashi đi bằng Đi bộ hết 22 phút |
Tiền lương |
258,785+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Chuo Ku Từ ga ginnza đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
236,390+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Aichi, Nagoya Shi Naka Ku Từ ga sakae đi bằng Đi bộ hết 3 phút |
Tiền lương |
236,390+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Kyoto, Kyoto Shi Shimogyo Ku Từ ga Kyoto đi bằng Đi bộ hết 4 phút |
Tiền lương |
212,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Koto Ku Từ ga kiba đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
235,200+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Shibuya Ku Từ ga shibuya đi bằng Đi bộ hết 8 phút |
Tiền lương |
250,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Setagaya Ku Từ ga Tokyo đi bằng Đi bộ hết 8 phút |
Tiền lương |
250,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Osaka Shi Kita Ku Từ ga oosaka đi bằng Đi bộ hết 6 phút |
Tiền lương |
1,600+ Yên Lương giờ
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Settsu Shi Từ ga itakano đi bằng Đi bộ hết 13 phút |
Tiền lương |
210,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Shinjuku Ku Từ ga shinjuku đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
271,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Osaka Shi Chuo Ku Từ ga tennmabashi đi bằng Đi bộ hết 3 phút |
Tiền lương |
271,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Chiyoda Từ ga akihabara đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
228,700+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Meguro Ku Từ ga nakameguro đi bằng Đi bộ hết 4 phút |
Tiền lương |
1,250+ Yên Lương giờ
|
---|---|
Địa điểm |
Chiba, Narita Shi Từ ga keiseinarita đi bằng Xe bus hết 30 phút |
Tiền lương |
200,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Taito Ku Từ ga okachimachi đi bằng Đi bộ hết 3 phút |