Tiền lương |
214,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Nara, Ikoma Gun Sango Cho Từ ga shigisannshita đi bằng Xe bus hết 10 phút |
Tiền lương |
247,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Nara, Gojo Shi Từ ga yamatofutami đi bằng Đi bộ hết 10 phút |
Tiền lương |
215,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Osaka Shi Konohana Ku Từ ga chidoribashi đi bằng Đi bộ hết 10 phút |
Tiền lương |
211,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Osaka Shi Tsurumi Ku Từ ga hanatenn đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
216,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Higashiosaka Shi Từ ga wakaeiwata đi bằng Đi bộ hết 18 phút |
Tiền lương |
1,170+ Yên Lương giờ
|
---|---|
Địa điểm |
Kanagawa, Sagamihara Shi Minami Ku Từ ga harataima đi bằng Đi bộ hết 22 phút |
Tiền lương |
970+ Yên Lương giờ
|
---|---|
Địa điểm |
Kagawa, Kanonji Shi Từ ga kannonnji đi bằng Ô tô hết 15 phút |
Tiền lương |
310,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Chiyoda Ku Từ ga akihabara đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
247,410+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Saitama, Hanyu Shi Từ ga hanyuu đi bằng Xe bus hết 15 phút |
Tiền lương |
295,430+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Osaka shi Từ ga umeda đi bằng Đi bộ hết 3 phút |
Tiền lương |
235,640+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Kanagawa, Yokohama Shi Từ ga hiyoshi đi bằng Đi bộ hết 1 phút |
Tiền lương |
250,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Saitama, Saitama Shi Omiya Ku Từ ga Omiya đi bằng Đi bộ hết 5 phút Từ ga chiba đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
263,600+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Meguro Ku Từ ga ikejirioohashi đi bằng Đi bộ hết 1 phút |
Tiền lương |
1,280+ Yên Lương giờ
|
---|---|
Địa điểm |
Saitama, Satte Shi Từ ga satte đi bằng Xe đạp hết 30 phút |
Tiền lương |
210,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Shinjuku Ku Từ ga shinjuku đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
1,156+ Yên Lương giờ
|
---|---|
Địa điểm |
Ibaraki, Tsuchiura Shi Từ ga tsuchiura đi bằng Xe bus hết 25 phút |
Tiền lương |
271,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Osaka Shi Chuo Ku Từ ga tennmabashi đi bằng Đi bộ hết 3 phút |
Tiền lương |
271,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Chiyoda Từ ga akihabara đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
1,463+ Yên Lương giờ
|
---|---|
Địa điểm |
Kanagawa, Sagamihara Shi Minami Ku Từ ga harataima đi bằng Đi bộ hết 22 phút |
Tiền lương |
190,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Osaka shi Từ ga tennma đi bằng Đi bộ hết 8 phút |