 
                             
                                                    | Tiền lương | 248,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Kawaguchi Shi Từ ga araijuku đi bằng Đi bộ hết 20 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 211,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Edogawa Ku Từ ga ichinoe đi bằng Đi bộ hết 20 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 266,800+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Koto Ku Từ ga shiomi đi bằng Đi bộ hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 192,770+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Hiroshima, Hiroshima Shi Minami Ku Từ ga hirodaifuzokugakkoumae đi bằng Xe bus hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 234,330+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Tondabayashi Shi Từ ga konngou đi bằng Xe bus hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 230,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Aichi, Konan Shi Từ ga kashiwamori đi bằng Xe đạp hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 229,600+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Sagamihara Shi Midori Ku Từ ga sagamiko đi bằng Xe đạp hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 240,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Yokohama Shi Tsuzuki Ku Từ ga kitayamata đi bằng Đi bộ hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 248,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Tondabayashi Shi Từ ga konngou đi bằng Đi bộ hết 14 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 264,116+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Kawasaki Shi Kawasaki Ku Từ ga kawasaki đi bằng Đi bộ hết 5 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 250,100+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Isehara Shi Từ ga hiratsuka đi bằng Xe bus hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 229,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Mie, Suzuka Shi Từ ga suzuka đi bằng Đi bộ hết 8 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 229,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Mie, Suzuka Shi Từ ga suzuka đi bằng Đi bộ hết 8 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 256,700+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Suginami Ku Từ ga kamiigusa đi bằng Đi bộ hết 4 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 242,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Osaka Shi Tsurumi Ku Từ ga oosaka đi bằng Đi bộ hết 8 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 281,303+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Sagamihara Shi Chuo Ku Từ ga sagamihara đi bằng Xe bus hết 9 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 236,398+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Shinagawa Ku Từ ga oomori đi bằng Đi bộ hết 13 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 236,398+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Minato Ku Từ ga shimbashi đi bằng Đi bộ hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 232,600+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Sayama Shi Từ ga bushi đi bằng Xe bus hết 11 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 236,398+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Chuo Ku Từ ga kodennmachou đi bằng Đi bộ hết 1 phút |