 
                             
                                                    | Tiền lương | 226,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Ashigarashimo Gun Hakone Machi Từ ga odawara đi bằng Xe bus hết 39 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 256,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Adachi Ku Từ ga nishiarai đi bằng Xe bus hết 11 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 220,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Ibaraki, Omitama Shi Từ ga ishioka đi bằng Xe bus hết 20 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 222,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Hachioji Shi Từ ga hachioji đi bằng Xe bus hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 222,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Akiruno Shi Từ ga musashimasuko đi bằng Đi bộ hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 206,644+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Aichi, Inuyama Shi Từ ga tomiokamae đi bằng Đi bộ hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 237,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Kasukabe Shi Từ ga yagisaki đi bằng Xe bus hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 256,950+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Suginami Ku Từ ga fujimigaoka đi bằng Đi bộ hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 264,116+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Kawasaki Shi Miyamae Ku Từ ga noborito đi bằng Xe bus hết 20 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 228,600+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Saitama Shi Sakura Ku Từ ga nakaurawa đi bằng Đi bộ hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 237,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Kita Ku Từ ga akabane đi bằng Xe bus hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 241,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Ibaraki, Inashiki Gun Miho Mura Từ ga tsuchiura đi bằng Xe bus hết 20 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 241,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Asaka Shi Từ ga kitaasaka đi bằng Xe bus hết 8 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 218,820+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Yokohama Shi Tsuzuki Ku Từ ga higashiyamata đi bằng Đi bộ hết 14 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 202,384+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Setagaya Ku Từ ga myougadani đi bằng Đi bộ hết 5 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 215,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Aichi, Kasugai Shi Từ ga kouzouji đi bằng Xe bus hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 205,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Yamaguchi, Ube Shi Từ ga tokonami đi bằng Xe bus hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 213,100+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Niigata, Niigata Shi Konan Ku Từ ga niigata đi bằng Xe bus hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 203,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Hokkaido, Sapporo Shi Toyohira Ku Từ ga fukuzumi đi bằng Xe bus hết 5 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 279,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Setagaya Ku Từ ga kamikitazawa đi bằng Đi bộ hết 5 phút |