 
                             
                                                    | Tiền lương | 242,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Setagaya Ku Từ ga Tokyo đi bằng Đi bộ hết 8 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 248,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Osakasayama Shi Từ ga sayama đi bằng Đi bộ hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 245,800+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Yamanashi, Kofu Shi Từ ga koufu đi bằng Xe bus hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 251,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Koto Ku Từ ga shiomi đi bằng Đi bộ hết 5 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 253,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Kawasaki Shi Miyamae Ku Từ ga musashi-kosugi đi bằng Xe bus hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 214,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Nara, Ikoma Gun Sango Cho Từ ga shigisannshita đi bằng Xe bus hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 247,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Nara, Gojo Shi Từ ga yamatofutami đi bằng Đi bộ hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 215,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Osaka Shi Konohana Ku Từ ga chidoribashi đi bằng Đi bộ hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 211,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Osaka Shi Tsurumi Ku Từ ga hanatenn đi bằng Đi bộ hết 5 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 216,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Higashiosaka Shi Từ ga wakaeiwata đi bằng Đi bộ hết 18 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 1,036+ Yên Lương giờ | 
|---|---|
| Địa điểm | Kagawa, Kanonji Shi Từ ga kannonnji đi bằng Ô tô hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 7,489+ Yên Lương ngày | 
|---|---|
| Địa điểm | Mie, Kuwana Gun Kisosaki Cho Từ ga nagashima đi bằng Ô tô hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 1,075+ Yên Lương giờ | 
|---|---|
| Địa điểm | Gumma, Agatsuma Gun Higashiagatsuma Machi Từ ga onogami đi bằng Đi bộ hết 18 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 262,720+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Saitama Shi Kita Ku Từ ga higashimiyahara đi bằng Đi bộ hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 262,720+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Osaka Shi Joto Ku Từ ga shinnmorifuruichi đi bằng Đi bộ hết 2 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 280,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Chuo Ku Từ ga ginnza đi bằng Đi bộ hết 5 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 1,531+ Yên Lương giờ | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Sagamihara Shi Minami Ku Từ ga harataima đi bằng Đi bộ hết 22 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 258,785+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Chuo Ku Từ ga ginnza đi bằng Đi bộ hết 5 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 250,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Setagaya Ku Từ ga Tokyo đi bằng Đi bộ hết 8 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 250,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Osaka Shi Kita Ku Từ ga oosaka đi bằng Đi bộ hết 6 phút |