Nơi làm việc |
Tokyo Koto Ku
|
---|---|
Tên công ty |
WILLOF WORK |
Ngành nghề đã học | Khối văn phòng |
Ngành nghề | Công việc syu ( Dành cho visa syu và visa định trú, vĩnh trú ) |
---|---|
Nội dung đơn tuyển dụng |
【仕事内容】 |
Điểm tốt khi làm việc với chúng tôi | Có nhiều người nước ngoài đang làm việc Cho mượn đồng phục Chế độ thai sản・nghỉ chăm con Có thưởng Có hỗ trợ bữa ăn phụ Có tăng lương Đầy đủ bảo hiểm thất nghệp Đầy đủ bảo hiểm xã hội Đầy đủ bảo hiểm tai nạn Có chế độ chuyển lên nhân viên chính thức Có điều hòa không khí Hoan ngênh cả người chưa có kinh nghiệm Không yêu cầu giới tính Không yêu cầu về quốc tịch |
Tiền lương |
260,000 ~ 350,000 Yên Lương tháng
|
---|---|
Khấu trừ |
※法律が定められた標準を基づいて控除を行います。 ・社会保険料 ・年金 ・厚生年金 ・雇用保険料 ・所得税 |
Chế độ tăng lương | Có |
Thưởng | Có |
Nhà ở và phòng ngủ | Ứng viên tự thuê |
Chi phí chuyển nhà | Ứng viên tự chi trả |
Chi phí gửi đồ | Ứng viên tự chi trả |
Đồ dùng trong gia đình | Ứng viên tự chi trả |
Ngoài ra |
固定残業代月45時間分(5.9万円~7.8万円) 固定深夜残業代月80時間分(2.1万円~3.3万円) 店長:月給30-35万円 エリアマネージャー:月給43万円以上 |
Thời gian làm việc |
Làm theo ca Không qui định 10:00 am - 07:00 pm Không qui định 12:00 pm - 10:00 pm Không qui định 02:00 pm - 12:00 am Ca tự do |
---|---|
Có khả năng tăng ca ( hợp đồng ) | Có (月平均20時間程度) |
Điểm cần lưu ý | Màu tóc không lòe loẹt Kiểu tóc không thái quá Không được để móng tay dài Không được dùng nước hoa Không được làm hai việc trở nên Công việc đứng liên tục Có mùi thịt lợn Có tăng ca |
Năng lực tiếng Nhật tối thiểu |
N2 hoặc trình độ thương mại |
Visa có thể ứng tuyển |
Vĩnh trú Định trú Con của người vĩnh trú Con của người Nhật Visa syu, kỹ sư Người Nhật |
Tiền đi lại | Chi trả toàn bộ tiền đi lại |
Các loại bảo hiểm tham gia |
Bảo hiểm sức khỏe
Nenkin Bảo hiểm thất nghiệp |
Trang Web công ty | Sau khi ứng tuyển, nhân viên sẽ hướng dẫn sau |
Hình thức phỏng vấn | Phỏng vấn online |
---|---|
Hình thức ứng tuyển |
Nhấn vào phím ứng tuyển, trả lời khảo sát từ tin nhắn tự động, sau đó đợi nhân viên vào tư vấn và hướng dẫn phỏng vấn |