| Nơi làm việc |
Kanagawa Atsugi Shi
|
|---|
| Ngành nghề | Tokutei nhà hàng |
|---|---|
| Nội dung đơn tuyển dụng |
定食屋/油そば屋でのホール・キッチン |
| Điểm tốt khi làm việc với chúng tôi | Có nhiều người nước ngoài đang làm việc Môi trường sạch sẽ Cho mượn đồng phục Có thưởng Có hỗ trợ bữa ăn phụ Có tăng lương Đầy đủ bảo hiểm thất nghệp Đầy đủ bảo hiểm xã hội Đầy đủ bảo hiểm tai nạn Không yêu cầu về quốc tịch |
| Tiền lương |
279,000 ~ 315,000 Yên Lương tháng
|
|---|---|
| Tổng số tiền chi trả | 310000Yên |
| Khấu trừ |
※税金・保険・有給休暇などは日本の法律にしたがって計算・付与されます。 ・家賃補助:会社が70%をサポートし、残り30%は自分で払います(給与から天引き)。 |
| Số tiền về tay | Khoảng 245000Yên |
| Chế độ tăng lương | Có |
| Thưởng | Có |
| Nhà ở và phòng ngủ | Phòng ngủ riêng biệt |
| Chi phí chuyển nhà | Ứng viên tự chi trả |
| Chi phí gửi đồ | Công ty hỗ trợ |
| Đồ dùng trong gia đình | Công ty hỗ trợ |
| Ngoài ra |
◆仕事の内容・働く場所 お店:和食店(天ぷら丼など)や麺類店(油そば、そば屋など)での仕事です。 場所:関東エリア(東京・神奈川・埼玉など) ※働くお店(勤務地)は会社が決めます。 時間:午前9時~午後11時30分(お店によって変わります) ◆休日・勤務時間 休日: 月6~8日、年間休日は約105日です。 勤務時間: 1日8時間+休けい+残業(ある場合) 平均残業時間: 月20~40時間程度 ※お店の忙しさや時期によって、残業が少ない月・多い月があります。 ※とても忙しいお店では、月50~60時間のときもあります。 ◆給与・待遇(たいぐう・サポート) ・基本給: 年れいで決まります。 18歳:213,000円 1歳上がるごとに3,000円アップ 30歳から:249,000円 ・昇給(給料アップ): あり ・賞与(ボーナス): 年2回、合計 約64万円(前年度の実績) ・引っこしサポート:荷物の送料は会社負担(会社がはらいます) 現地までの交通費は自己負担(自分で払う)です。 ※送料の領収書が必要です。 ・家賃補助:会社が70%をサポートし、残り30%は自分で払います(給与から天引き)。 ・水道・光熱費: 自己負担です。 ・有給休暇: 入社6か月後から10日もらえます。 ◆その他の制度 税金・保険・有給休暇などは日本の法律にしたがって計算・付与されます。 ◆入社時期: 相談可能です。 ◆特定技能2号サポート: あり ※試験の時期は、日本語レベルと仕事ができるスキルを見て会社が決めます。 ※マネジメントの仕事をふくむ2年以上の経験が必要です ◆面接の流れ STEP ① 仕事内容の説明と日本語の会話テスト STEP ② Willof担当者との面接 STEP ③ 企業との面接(オンライン1回) ◆応募の条件 日本語能力試験 N3以上 日本語会話 N2レベル程度 特定技能(外食)合格証明書 日本国内の飲食店での調理経験がある方 ◆ビザについて:特定技能1号ビザの残り期間が4年以上あること。 ※現在日本の飲食店で働いている方で、3年半以上残っている場合は相談できます。 ※リーダー・副店長などの経験がある方は、残り期間が少なくても相談できます。 |
| Thời gian làm việc |
Làm theo ca Không qui định 09:00 am - 11:30 pm Ca cố định |
|---|---|
| Có khả năng tăng ca ( hợp đồng ) | Có (平均残業時間: 月~40時間程度) |
| Điểm cần lưu ý | - |
| Năng lực tiếng Nhật tối thiểu |
N2 hoặc trình độ thương mại |
| Visa có thể ứng tuyển |
Visa syu, kỹ sư Thực tập sinh Tokutei Gino Tokutei Katsudo Tokutei Katsudo ( khác ) |
| Tiền đi lại | Chi trả toàn bộ tiền đi lại |
| Quá trình phỏng vấn |
1. Mendan với nhân viên của shien WILLOF WORK để giải thích lại đơn, tư vấn chi tiết |
|---|---|
| Ngoài ra |
・Phỏng vấn với người Nhật bằng tiếng Nhật. Có phiên dịch đi kèm. |
| Hình thức phỏng vấn | Phỏng vấn online |
| Hình thức ứng tuyển |
Nhấn vào phím ứng tuyển, trả lời khảo sát từ tin nhắn tự động, sau đó đợi nhân viên vào tư vấn và hướng dẫn phỏng vấn |