 
                             
                                                    | Tiền lương | 273,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Kitamoto Shi Từ ga kitamoto đi bằng Xe đạp hết 14 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 267,400+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Kawaguchi Shi Từ ga higashiurawa đi bằng Xe đạp hết 12 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 248,600+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Yokohama Shi Asahi Ku Từ ga mitsukyou đi bằng Xe bus hết 12 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 249,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Saitama Shi Minuma Ku Từ ga nanasato đi bằng Xe đạp hết 7 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 262,900+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Zama Shi Từ ga zama đi bằng Xe đạp hết 8 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 1,066+ Yên Lương giờ | 
|---|---|
| Địa điểm | Fukuoka, Tagawa Shi Từ ga ooyabu đi bằng Ô tô hết 3 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 250,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Hyogo, Kobe Shi Nada Ku Từ ga rokkou đi bằng Xe đạp hết 13 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 198,000+ Yên Lương ngày | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Takatsuki Shi Từ ga takatsuki đi bằng Xe bus hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 247,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Shizuoka, Shizuoka Shi Aoi Ku Từ ga Shizuoka đi bằng Xe đạp hết 10 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 297,833+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Chiba, Kashiwa Shi Từ ga kitakogane đi bằng Xe đạp hết 12 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 245,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Suginami Ku Từ ga hamadayama đi bằng Đi bộ hết 6 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 236,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Aichi, Nagoya Shi Mizuho Ku Từ ga Nagoya đi bằng Đi bộ hết 9 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 220,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Moriguchi Shi Từ ga moriguchishi đi bằng Xe bus hết 9 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 220,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Setagaya Ku Từ ga chitosekarasuyama đi bằng Đi bộ hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 205,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Kanagawa, Yokohama Shi Hodogaya Ku Từ ga hodogaya đi bằng Xe bus hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 202,000+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Saitama, Hidaka Shi Từ ga komagawa đi bằng Đi bộ hết 15 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 262,700+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Tokyo, Nerima Ku Từ ga kamishakujii đi bằng Đi bộ hết 13 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 202,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Osaka, Osaka Shi Nishinari Ku Từ ga kishinosato đi bằng Đi bộ hết 5 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 258,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Chiba, Sakura Shi Từ ga yu-karigaoka đi bằng Đi bộ hết 13 phút | 
 
                                                    | Tiền lương | 258,500+ Yên Lương tháng | 
|---|---|
| Địa điểm | Chiba, Yachiyo Shi Từ ga yachiyochuuou đi bằng Đi bộ hết 15 phút |