Tiền lương |
256,950+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Suginami Ku Từ ga fujimigaoka đi bằng Đi bộ hết 6 phút |
Tiền lương |
202,384+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Setagaya Ku Từ ga myougadani đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
215,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Aichi, Kasugai Shi Từ ga kouzouji đi bằng Xe bus hết 15 phút |
Tiền lương |
205,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Yamaguchi, Ube Shi Từ ga tokonami đi bằng Xe bus hết 10 phút |
Tiền lương |
213,100+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Niigata, Niigata Shi Konan Ku Từ ga niigata đi bằng Xe bus hết 15 phút |
Tiền lương |
203,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Hokkaido, Sapporo Shi Toyohira Ku Từ ga fukuzumi đi bằng Xe bus hết 5 phút |
Tiền lương |
279,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Setagaya Ku Từ ga kamikitazawa đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
242,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Setagaya Ku Từ ga Tokyo đi bằng Đi bộ hết 8 phút |
Tiền lương |
248,500+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Osakasayama Shi Từ ga sayama đi bằng Đi bộ hết 10 phút |
Tiền lương |
245,800+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Yamanashi, Kofu Shi Từ ga koufu đi bằng Xe bus hết 10 phút |
Tiền lương |
251,500+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Koto Ku Từ ga shiomi đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
253,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Kanagawa, Kawasaki Shi Miyamae Ku Từ ga musashi-kosugi đi bằng Xe bus hết 15 phút |
Tiền lương |
214,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Nara, Ikoma Gun Sango Cho Từ ga shigisannshita đi bằng Xe bus hết 10 phút |
Tiền lương |
247,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Nara, Gojo Shi Từ ga yamatofutami đi bằng Đi bộ hết 10 phút |
Tiền lương |
215,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Osaka Shi Konohana Ku Từ ga chidoribashi đi bằng Đi bộ hết 10 phút |
Tiền lương |
211,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Osaka Shi Tsurumi Ku Từ ga hanatenn đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
216,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Higashiosaka Shi Từ ga wakaeiwata đi bằng Đi bộ hết 18 phút |
Tiền lương |
1,463+ Yên Lương giờ
|
---|---|
Địa điểm |
Kanagawa, Sagamihara Shi Minami Ku Từ ga harataima đi bằng Đi bộ hết 22 phút |
Tiền lương |
1,200+ Yên Lương giờ
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Akishima Shi Từ ga akishima đi bằng Đi bộ hết 25 phút |
Tiền lương |
295,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Shinjuku Ku Từ ga shinnjukusannchoume đi bằng Đi bộ hết 3 phút |