Tiền lương |
260,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Koto Ku Từ ga touyouchou đi bằng Đi bộ hết 9 phút |
Tiền lương |
300,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Minato Ku Từ ga akasakamitsuke đi bằng Đi bộ hết 4 phút |
Tiền lương |
300,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Shibuya Ku Từ ga shibuya đi bằng Đi bộ hết 4 phút |
Tiền lương |
242,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Aichi, Nagoya Shi Nakamura Ku Từ ga meitetsu-nagoya đi bằng Đi bộ hết 8 phút |
Tiền lương |
285,625+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Saitama, Toda Shi Từ ga kitatoda đi bằng Đi bộ hết 10 phút |
Tiền lương |
323,188+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Aichi, Nagoya Shi Midori Ku Từ ga minami-odaka đi bằng Đi bộ hết 10 phút |
Tiền lương |
330,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Shinjuku Ku Từ ga shinjuku đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
249,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Adachi Ku Từ ga takenotsuka đi bằng Đi bộ hết 17 phút |
Tiền lương |
251,500+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Osaka Shi Sumiyoshi Ku Từ ga abikomae đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
258,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Osaka Shi Higashiyodogawa Ku Từ ga itakano đi bằng Đi bộ hết 11 phút |
Tiền lương |
186,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Osaka, Osaka Shi Higashisumiyoshi Ku Từ ga abiko đi bằng Đi bộ hết 16 phút |
Tiền lương |
255,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Shinjuku Ku Từ ga inamuragasaki đi bằng Đi bộ hết 9 phút |
Tiền lương |
280,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Shibuya Ku Từ ga ebisu đi bằng Đi bộ hết 5 phút |
Tiền lương |
246,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Tokyo, Shinjuku Ku Từ ga mejiro đi bằng Đi bộ hết 9 phút |
Tiền lương |
252,700+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Chiba, Inzai Shi Từ ga imba nihon-idai đi bằng Xe bus hết 15 phút |
Tiền lương |
222,700+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Kanagawa, Ashigarashimo Gun Hakone Machi Từ ga kowakidani đi bằng Xe bus hết 15 phút |
Tiền lương |
216,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Saitama, Kawagoe Shi Từ ga minamifuruya đi bằng Xe bus hết 10 phút |
Tiền lương |
145,464+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Yamanashi, Kofu Shi Từ ga kokubo đi bằng Xe bus hết 10 phút |
Tiền lương |
222,700+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Kanagawa, Ashigarashimo Gun Hakone Machi Từ ga Odawara đi bằng Xe bus hết 10 phút |
Tiền lương |
244,000+ Yên Lương tháng
|
---|---|
Địa điểm |
Ibaraki, Kashima Shi Từ ga kashimajinnguu đi bằng Đi bộ hết 20 phút |